Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diagrammatical




diagrammatical
[,daiəgrə'mætikəl]
Cách viết khác:
diagrammatic
[,daiəgrə'mætik]
như diagrammatic


/,daiəgrə'mætik/ (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/

tính từ
(thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.