Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disc jockey




disc+jockey
['disk,dʒɔki]
Cách viết khác:
disk jockey
['disk,dʒɔki]
như disk jockey



(vt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh, truyền hình)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.