double-decker
double-decker | ['dʌbl'dekə] | | danh từ | | | tàu thuỷ hai boong | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe khách hai tầng | | | (hàng không) máy bay hai tầng cánh | | | bánh có hai lớp nhân |
/'dʌbl'dekə/
danh từ tàu thuỷ hai boong (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe khách hai tầng (hàng không) máy bay hai tầng cánh
|
|