Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duodecimo




duodecimo
[,dju:ou'desimou]
danh từ
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai
vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu


/,dju:ou'desimou/

danh từ
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai
vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.