Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ersatz




ersatz
['eəzæts]
tính từ
bắt chước hoặc thay thế, nên chất lượng không bằng cái đích thực; thế phẩm
ersatz coffee, whisky, silk
cà phê, úytxki, lụa thế phẩm


/'eəzæts/

danh từ
thế phẩm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.