Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exquisiteness




exquisiteness
['ekskwizitnis]
danh từ
nét trang nhã, vẻ thanh tú, dáng thanh tú
sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)
tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính


/'ekskwizitnis/

danh từ
nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú
sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)
tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.