Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extramarital




tính từ
thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình
he had extramarital relations with one of his neighbours anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
extramarital affairs những vụ ngoại tình



extramarital
[,ekstrə'mæritl]
tính từ
thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình
he had extramarital relations with one of his neighbours
anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
extramarital affairs
những vụ ngoại tình


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.