Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
face value




face+value
['feis'vælju:]
danh từ
giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá
(nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
to accept (take) something at its face value
thừa nhận cái gì theo giá trị bề ngoài của nó


/'feis'vælju:/

danh từ
giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
(nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
to accept (take) something at its face_value thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "face value"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.