Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fearlessness




fearlessness
['fiəlisnis]
danh từ
tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn


/'fiəlisnis/

danh từ
tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.