Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gold brick




gold+brick
['gouldbrik]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối
to sell a gold brick
đánh lừa, lừa dối


/'gouldbrik/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối !to sell a gold_brick
đánh lừa, lừa dối

Related search result for "gold brick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.