Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạnh phúc



noun
happiness
tiền không thể mua hạnh phúc được money cannot buy happiness

[hạnh phúc]
happy
Sống trong một gia đình hạnh phúc
To live in a happy family
happily
Tôi mong hai bạn mãi mãi hạnh phúc bên nhau
I hope you two will be happily married for evermore
welfare; happiness; well-being
Tiền không mua được hạnh phúc
Money cannot buy happiness
Sống hạnh phúc giả tạo ngắn ngủi
To be/live in a fool's paradise
Vừa có sức khoẻ vừa có tiền là hạnh phúc
Health plus money equals happiness



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.