Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habit-forming




tính từ
gây nghiện



habit-forming
['hæbit,fɔ:miη]
tính từ
gây nghiện
habit-forming medicine
dược phẩm gây nghiện


Related search result for "habit-forming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.