Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high water


    Chuyên ngành kỹ thuật
độ cao nước lớn
dòng triều lên
lụt
nước lên
nước lớn
nước lũ
nước thượng lưu
thượng lưu
thủy triều lên
triều dâng
triều lên
    Lĩnh vực: xây dựng
kỳ nước lớn
    Lĩnh vực: môi trường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.