Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-coloured




high-coloured
['hai'kʌləd]
tính từ
đỏ bừng, đỏ gay


/'hai'kʌləd/

tính từ
đỏ bừng, đỏ gay
hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ

Related search result for "high-coloured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.