Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holey




holey
['houli]
tính từ
có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng


/'houli/

tính từ
có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng

Related search result for "holey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.