Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homewards




homewards
['houmwədz]
phó từ
về nhà
to travel homewards
đi về nhà


/'houmwəd/ (homewards) /'houmwədz/

tính từ & phó từ
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước
homeward journey cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.