Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inefficiency




inefficiency
[,ini'fi∫ənsi]
danh từ
sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng
sự không có hiệu quả



tính không hiệu quả

/,ini'fiʃənsi/

danh từ
sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng
sự không có hiệu quả


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.