Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isolationism




isolationism
[,aisə'lei∫nizm]
danh từ
(chính trị) chủ nghĩa biệt lập


/,aisə'leiʃnizm/

danh từ
(chính trị) chủ nghĩa biệt lập


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.