Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jampacked




tính từ
quá đầy, quá chật
the room is jampacked with the guests căn phòng đông nghẹt người



jampacked
[dʒæm'pækt]
tính từ
quá đầy, quá chật
the room is jampacked with the guests
căn phòng đông nghẹt người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.