Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lượng mưa


[lượng mưa]
rainfall
Lượng mưa cao / thấp
High/low rainfall
Dụng cụ đo lượng mưa
Xem vũ kế
Tuỳ theo lượng mưa mà hồ này có thể rộng thêm gấp đôi hoặc gấp ba
This lake can double or triple in size depending on rainfall.



Rainfall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.