Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
low tide




danh từ
lúc thuỷ triều xuống thấp
điểm thấp nhất



low+tide
['lou'taid]
danh từ
lúc thuỷ triều xuống thấp
(nghĩa bóng) điểm thấp nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.