Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
low water


    Chuyên ngành kinh tế
hoàn cảnh tệ hại nhất (của công ty)
nước triều thấp
thiếu tiền
tình trạng kinh doanh sa sút
triều xuống
    Chuyên ngành kỹ thuật
nước ròng
nước xuống
mức nước ròng
mức nước thấp
sự thiếu nước
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
độ cao nước dòng
nước thấp
    Lĩnh vực: xây dựng
nước nhỏ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.