Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mất cắp



adj
stolen

[mất cắp]
stolen
Chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm về những vật bị thất lạc hoặc mất cắp
We accept no responsibility for lost or stolen items
to be a victim of a theft
Anh ấy lại bị mất cắp xe đạp
He's had his bicycle stolen again



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.