Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
male chauvinism




male+chauvinism
[meil'∫ouvinizm]
danh từ
thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới); quan niệm trọng nam khinh nữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.