Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marathoner




marathoner
['mærəθənə]
danh từ
(thể dục,thể thao) người chạy đua maratông


/'mærəθənə/

danh từ
(thể dục,thể thao) người chạy đua maratông

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.