Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metagenesis




metagenesis
[,metə'dʒenisis]
danh từ
(sinh vật học) sự giao thế thế hệ


/,metə'dʤenisis/

danh từ
(sinh vật học) sự giao thế thế hệ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.