Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
methodism




methodism
['meθədizm]
danh từ
Hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh)
giáo lý của Hội Giám lý


/'meθədizm/

danh từ
hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh)
giáo lý của hội Giám lý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.