Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mezzo-soprano




mezzo-soprano
['metsousə'prɑ:nou]
danh từ
(âm nhạc) giọng giữa giọng nữ cao và giọng nữ trầm; giọng nữ trung
ca sĩ có giọng nữ trung
một phần trong bản nhạc viết cho giọng nữ trung


/'medzousə'prɑ:nou/

danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trung
người có giọng nữ trung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.