Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mussitation




mussitation
[,mʌsi'tei∫n]
danh từ
sự mấp máy môi (nói (như) ng không ra tiếng)
sự nói lẩm bẩm


/,mʌsi'teiʃn/

danh từ
sự mấp máy môi (nói nhưng không ra tiếng)
sự nói lẩm bẩm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.