Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negligee




danh từ
quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
áo khoát mặc trong buồng



negligee
['negli(:)ʒei]
danh từ
quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
áo khoát mặc trong buồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.