Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neurology




neurology
[njuə'rɔlədʒi]
danh từ
khoa thần kinh, thần kinh học


/njuə'rɔlədʤi/

danh từ
khoa thần kinh, thần kinh học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.