Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
new year




new+year
['nju:'jə:]
danh từ
ngày đầu của tháng giêng; năm mới
I'll see you in the new year
mình sẽ gặp cậu vào đầu năm
Happy New Year!
Chúc mừng năm mới! (Cung chúc tân xuân)
New Year's Day ; New Year's
Mồng một tháng giêng
New Year's Eve
ngày 31 tháng chạp
New Year's gifts
quà tết
New Year's greetings [wishes]
lời chúc tết


/'nju:'jə:/

danh từ
năm mới, tết
New Year's day ngày tết, tết
New year's eve đêm giao thừa
New Year's gifts quà tết
New Year's greetings [wishes] lời chúc tết

Related search result for "new year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.