Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngang tầm


[ngang tầm]
to keep pace with...
Ngang tầm thời đại
To keep pace with the age
to be equal to...



Keep pace with
Ngang tầm thời đại To keep pace with the age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.