![](img/dict/02C013DD.png) | [nghi] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem nghi ngờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghi ai buôn lậu ma tuý / phản bội |
| To suspect somebody of drug traffic/treason |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta bị nghi (là ) ăn cắp tiền |
| She was suspected of stealing money |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một trường hợp bị nghi là thương hàn |
| A suspected case of typhoid |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi vẫn còn hơi nghi |
| I'm still a bit dubious |