Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnivorousness




omnivorousness
[ɔm'nivərəsnis]
danh từ
(động vật học) tính ăn tạp
(nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh
sometime,omnivorousness isn't good yourself
đôi khi, tính hay đọc sách linh tinh không tốt cho chính bạn


/ɔm'nivərəsnis/

danh từ
(động vật học) tính ăn tạp
(nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.