Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phà



noun
ferry-boat
verb
to reek, to breathe, to erhale
phà hơi sặc mùi rượu to reek of alcohol

[phà]
danh từ.
ferry-boat.
động từ.
to reek, to breathe, to erhale.
phà hơi sặc mùi rượu
to reek of alcohol.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.