Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilferage




pilferage
['pifəridʒ]
danh từ
trò ăn cắp vặt, hành động ăn cắp vặt; khoản mất mát (do bị ăn cắp vặt trong khi vận chuyển, cất giữ vào kho)


/'pifəridʤ/

danh từ
trò ăn cắp vặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.