Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plaster cast




danh từ
khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao



plaster+cast
['plɑ:stəkast]
danh từ
khuôn bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.