potentiality
potentiality | [pə,ten∫i'æləti] | | danh từ | | | tiềm năng (tính chất, sức mạnh đang có chưa được phát triển) | | | to have enormous potentiality | | có tiềm lực to lớn |
/pə,tenʃi'æliti/
danh từ tiềm lực, khả năng to have enormous potentiality có tiềm lực to lớn
|
|