Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pro forma




tính từ, adv
theo quy ước

danh từ
bản kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả)



pro+forma
[,prou'fɔ:mə]
tính từ & phó từ
chiếu lệ; theo quy ước
danh từ
như pro forma invoice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.