Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prodigality




prodigality
[,prɔdi'gæləti]
danh từ
sự hoang phí, sự ngông cuồng
tính rộng rãi; tính hào phóng
the prodigality of the sea
sự hào phóng của biển (tức là cho nhiều cá)


/prodigality/

danh từ
tính hoang toàng; sự hoang phí
tính rộng rãi; tính hào phóng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.