Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proggins




proggins
['prɔginz]
danh từ
giám thị (trường đại học Canbridge, Oxford) (như) prog
ngoại động từ
thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) proctorize


/proggins/

danh từ
(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) prog)

ngoại động từ
(từ lóng) (như) proctorize


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.