Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rain gauge


    Chuyên ngành kỹ thuật
mưu kế
sự tán xạ do mưa (vô tuyến vũ trụ)
vũ kế
vũ lượng kế
    Lĩnh vực: xây dựng
dụng cụ đo lượng mưa
    Lĩnh vực: điện lạnh
máy đo (lượng) mưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.