Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
raster


Lĩnh vực: toán & tin
raster
Giải thích VN: Là cấu trúc dữ liệu dạng ô sắp xếp theo hàng và cột để lưu ảnh. Tập hợp các ô có cùng giá trị biểu diễn một đối tượng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.