|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflective
tính từ
phản chiếu (nhất là ánh sáng)
biết suy nghĩ; có suy nghĩ
suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
reflective![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'flektiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản chiếu (nhất là ánh sáng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biết suy nghĩ; có suy nghĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ) |
|
|
|
|