Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restrainer




danh từ
chất hãm (hiện ảnh)



restrainer
[ri:'streinə]
danh từ
chất hãm (hiện ảnh)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.