Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riding-master




riding-master
['raidiη'mɑ:stə]
danh từ
người dạy cưỡi ngựa


/'raidiɳ,mɑ:stə/

danh từ
người dạy cưỡi ngựa

Related search result for "riding-master"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.