Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ripple-mark




ripple-mark
['ripl'mɑ:k]
ngoại động từ
làm gợn (trên mặt cát...)


/'riplmɑ:k/

danh từ
làm gợn (trên mặt cát...)

Related search result for "ripple-mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.