Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubefacient




rubefacient
[,ru:bi'fei∫iənt]
tính từ
(y học) gây xung huyết da


/,ru:bi'feiʃjənt/

tính từ
(y học) gây xung huyết da


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.