Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rustication




rustication
[,rʌsti'kei∫n]
danh từ
cuộc sống ở nông thôn
sự đuổi tạm (học sinh đại học)
(kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)


/,rʌsti'keiʃn/

danh từ
cuộc sống ở nông thôn
sự đuổi tạm (học sinh đại học)
(kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.